Bạn đang ở đây: Trang chủ » Bạc đạn công nghiệp, Bạc đạn máy cán, Bạc đạn trục cán, Đầu tư, Hộp dẫn hướng thép, Khớp nối Cardan | Khớp nối Chữ thập, Khuôn đúc đồng, Mâm răng xoay | Mâm quay, Thanh dẫn hướng THK, Tin tức, Ứng dụng trong cảng biển, Ứng dụng trong thuỷ điện, Valve khí, Vòng bi trục cán » Khớp nối đĩa WGP7 | WGP4

Khớp nối đĩa thắng WGP1; WGP2; WGP3; WGP4; WGP5; WGP6; WGP7; WGP8; WGP9; WGP10; WGP11; WGP12; WGP13; WGP14; Khớp nối CV joint; Khớp nối đồng tốc CV joint; Khớp nối chữ thập; Khớp nối răng GIICL; Khớp nối xích KC… Ngoài ra còn có các loại Khớp nối xoay; Khớp nối răng GIICL1; GIICL2; GIICL3; GIICL4; GIICL5; GIICL6; GIICL7; GIICL8; GIICL9; GIICL10; GllCLZ11; GllCL12; GllCL13; GllCL14; GllCL15; GllCL16; GllCL17; GllCL18; GllCL19; GIICL20; GllCL21; GllCL22; GllCL23; GllCL24; GllCL25; GIICLZ1; GIICLZ2; GIICLZ3; GIICLZ4; GIICLZ5; GIICLZ6; GIICLZ7; GIICLZ8; GIICLZ9; GIICLZ10; GllCLZ11; GllCL12; GllCLZ13; GllCLZ14; GllCLZ15; GllCLZ16; GllCLZ17; GllCLZ18; GllCLZ19; GIICLZ20; GllCLZ21; GllCLZ22; GllCLZ23; GllCLZ24; GllCLZ25… và các loại Vòng bi máy cán; Bạc đạn máy cán

Khop-noi-dia-WGP4-

khop noi dia-WGP7

Model Nominal Torque Tn KN.m High-point speed (n) r/min Aperture Diameter d1 d2 Aperture longness L D0 D D2 D4 B F N R C Most weight kg
Y Type Z1 Type J1 Type
WGP1 0.71 4000 30-42 60-112 315 122 98 60 58 30 38 2 3 23 12 5.7
WGP2 1.25 4000 30-56 60-112 315 150 118 77 68 30 38 2.5 3 23 16 10
WGP3 2.5 3550 40-65 84-142 355 170 140 90 80 30 49 3 3 29 16 17
WGP4 4.5 2500 40-75 84-142 450 200 160 112 90 30 45 3 3 29 17 26
WGP5 7.1 2500 40-75 84-142 450 225 180 128 100 30 45 4 3 29 19 35
WGP6 10 2000 60-95 107-172 560 245 200 145 112 30 44 4 5 38 20 52
WGP7 14 1700 60-95 107-172 630 272 230 160 122 30 44 4 5 38 20 68
WGP8 20 1700 60-125 107-212 630 290 245 176 136 30 44 5 5 43 20 80
WGP9 25 1600 80-140 132-252 710 315 265 190 140 30 58 5 5 48 28 107
WGP10 40 1600 80-150 132-252 710 355 300 225 165 30 58 6 5 48 20 160
WGP11 56 1400 100-180 167-302 800 412 345 256 180 40 58 6 8 56 32 215
WGP12 80 1400 120-180 167-302 800 440 375 288 207 40 58 7 8 56 32 305
WGP13 112 1400 140-220 202-352 900 490 425 320 235 50 58 8 8 66 38 395
WGP14 160 1200 160-260 242-410 900 545 462 362 265 50 65 9 10 78 32 530

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ TOÀN CẦU MINH ANH

Toà nhà số 8, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam  

Tel: (+84) 024 3553 9595

Hotline: 0915305588(Zalo)

Kho 1 tại đường Quang Trung, Q.Hà Đông, TP Hà Nội

Kho 2 tại đường Nguyễn Thị Định, Quận 2, TP HCM

Website: www.magg.com.vn - Email: banhang@magg.com.vn