Bạn đang ở đây: Trang chủ » Bạc cầu trượt, Bạc cầu tự bôi trơn | Bạc trụ tự bôi trơn, Bạc đạn công nghiệp, Bạc đạn máy cán, Bạc đạn máy cán | Vòng bi trục cán, Bạc đạn trục cán, Bạc lót tự bôi trơn | Bạc thau dầu, Đầu tư, Hộp dẫn hướng thép, Khớp nối Cardan | Khớp nối Chữ thập, Khuôn đúc đồng, Mâm răng xoay | Mâm quay, Mâm răng xoay | Trục cán thép, Thanh dẫn hướng THK, Tin tức, Ứng dụng trong cảng biển, Ứng dụng trong thuỷ điện, Valve khí, Vòng bi trục cán, Xi lanh thủy lực | Xi lanh khí nén » Mâm răng KATO | Mâm quay toa

Chúng tôi là nhà cung cấp số 1 ở Việt Nam về các loại mâm răng xoay cầu tháp;  vòng bi xoay răng trong; vòng bi xoay răng ngoài; Mâm răng quay toa; Mâm răng xoay trong; bánh răng mâm xoay ngoài; vòng bi mâm răng xoay răng tròn; HSW.25.625; HSW.25.720; HSW.30.1020; HSW.30.1220; HSW.30.820; HSW.30.880; HSW.30.880A; HSW.35.1225A; HSW.35.1250; HSW.35.1435; HSW.35.1540; HSW.35.1700; HSW.40.1880; HSW.40.2115; HSW.40.2370; HSW.40.2600; HSW.50.2820; HSW.50.3120; HSW.50.3580; HSW.50.4030; HSW.50.4540; Mâm răng xoay Hyundai (R170, R180, R200, R210, R280; R290, R320, R360, R450); Hộp giảm tốc quay tay HUYNDAI; các loại mâm xoay Soosan; mâm răng xoay KOBELCO; vòng bi mâm răng xoay KATO; vòng bi mâm răng xoay KOMATSU; mâm răng xoay ROLLIX (02 0245 00; 02 0308 01; 07 0380 01; 02 0422 00; 07 0489 11; 02 0520 00; 07 0573 00; 02 0626 01; 07 0673 00; 02 0720 02; 07 0770 00; 02 0820 00; 07 0849 00; 07 0885 01; 02 0935 00; 07 0946 05; 02 1050 00; 07 1075 01; 07 1140 13; 02 1225 00; 02 1295 00; 07 1304 04; 07 1385 03; 02 1415 00; 02 1565 02; 07 1606 02; 02 1715 00; 02 1805 02; 07 1830 04; 02 2040 00; 07 1997 04; 02 2022 00; 02 2202 00; 07 2400 00; 02 2560 00; 02 2618 00; 07 2810 09; 02 3074 01;) mâm răng xoay KAYDON (MTO-050; MTO-050T; MTO-065; MTO-065T; MTO-122; MTO-122T; MTO-143; MTO-143T; MTO-145; MTO-145T; MTO-145X; MTO-170; MTO-170T; MTO-210; MTO-210T; MTO-210X; MTO-265; MTO-265T; MTO-265X; MTO-324T; MTO-324X; RK6-6E1Z; RK6-2E1Z; RK6-25E1Z; RK6-29E1Z; RK6-33E1Z; RK6-37E1Z; RK6-43E1Z); vòng bi mâm răng xoay IMO; bánh răng quay; vòng bi mâm xoay INA; vòng bi mâm xoay Kaydon; vòng bi mâm răng xoay KOMATSU (PC100-3/5; PC120-3/5; PC150-5; PC200-1/2/3/5/6/7/8; PC210-6; PC220-1/3/5/6; PC300-3/5/6/7/8; PC400-5/6/7); vòng bi mâm răng xoay HITACHI (EX60-1/2/3, EX100-1/2/3/5, EX120-1/2/3/5, EX100M-1/2/3/5, EX150-1/5, EX160-5;EX200-1/2/3/5, EX220-1/2/3/5, EX270-1/5;  EX300-1/2/3/5, EX330-5, EX400-1/3/5, EX450-5; ZX200-1/3, ZX210-3, ZX280, ZX330, ZX450; H025-7, UH05-2, UH07-5, UH07-7, UH081, UH083);  bánh răng xoay KOBELCO (SK60, SK100, SK200B, SK200-3/5, SK200-6; SK200-8, SK300-3/4, K904C, K907B/C, K907-2; K909, K909-2, SK07, SK07-N2, SK09, SK09-N2); các loại mâm răng tròn VOLVO…được dùng ứng dụng cho các hệ thống dây truyền khác nhau trong các điều kiện làm việc khác nhau của ngành công nghiệp nặng. Ngoài ra, chúng tôi còn có các loại; Pulley ròng rọcTrục bánh răng quay; Khớp nối trụcCam ly hợp; Vòng bi chặn một chiều; Vòng bi Timken; Vòng bi INA; Vòng bi Link-Belt phục vụ cho các ngành công nghiệp nặng khác…

mam rang xoay26

kaydon35

slewing55565

mam rang 1

 

RKS.21.0411

RKS.23.0411

RKS.21.0541

RKS.23.0541

RKS.21.0641

RKS.23.0641

RKS.21.0741

RKS.23.0741

RKS.21.0841

RKS.23.0841

RKS.21.0941

RKS.23.0941

RKS.061.20.0414

RKS.062.20.0414

RKS.060.20.0414

RKS.061.20.0544

RKS.062.20.0544

RKS.060.20.0544

RKS.061.20.0644

RKS.062.20.0644

RKS.060.20.0644

RKS.061.20.0744

RKS.062.20.0744

RKS.060.20.0744

RKS.061.20.0844

RKS.062.20.0844

RKS.060.20.0844

RKS.061.20.0944

RKS.062.20.0944

RKS.060.20.0944

RKS.061.20.1094

RKS.062.20.1094

RKS.060.20.1094

RKS.061.25.1204

RKS.062.20.1204

RKS.060.25.1204

RKS.061.25.1314

RKS.062.20.1314

RKS.060.25.1314

RKS.061.25.1424

RKS.062.20.1424

RKS.060.25.1424

RKS.061.25.1534

RKS.062.20.1534

RKS.060.25.1534

RKS.061.25.1644

RKS.062.20.1644

RKS.060.25.1644

RKS.061.25.1754

RKS.062.20.1754

RKS.060.25.1754

RKS.061.30.1904

RKS.062.20.1904

RKS.060.25.1904

RKS.162.14.0414

RKS.160.14.0414

RKS.161.14.0414

RKS.162.14.0544

RKS.160.14.0544

RKS.161.14.0544

RKS.162.14.0644

RKS.160.14.0644

RKS.161.14.0644

RKS.162.14.0744

RKS.160.14.0744

RKS.161.14.0744

RKS.162.14.0844

RKS.160.14.0844

RKS.161.14.0844

RKS.162.14.0944

RKS.160.14.0944

RKS.161.14.0944

RKS.162.14.1094

RKS.160.14.1094

RKS.161.14.1094

RKS.162.16.1204

RKS.160.16.1204

RKS.161.16.1204

RKS.162.16.1314

RKS.160.16.1314

RKS.161.16.1314

RKS.162.16.1424

RKS.160.16.1424

RKS.161.16.1424

RKS.162.16.1534

RKS.160.16.1534

RKS.161.16.1534

RKS.162.16.1644

RKS.160.16.1644

RKS.161.16.1644

RKS.162.16.1754

RKS.160.16.1754

RKS.161.16.1754

RKS.162.16.1904

RKS.160.16.1904

RKS.161.16.1904

RKS.204040101001

RKS.324012324001

RKS.312410102001

RKS.302070101001

RKS.322300101001

RKS.312410202001

RKS.900155101001

RKS.425060101001

RKS.312290202001

RKS.951145101001

RKS.425060201001

RKS.313500404001

RKS.901175101001

RKS.425062621001

RKS.314310101001

RKS.921150303001

RKS.427010101001

RKS.413290203001

RKS.121400101002

RKS.427050403001

RKS.512080101001

RKS.121390101002

RKS.111280101002

RKS.921155203001

RKS.122290101002

RKS.212140106001

RKS.121405101002

RKS.221310101001

RKS.211430101001

RKS.121395101002

RKS.222500101001

RKS.211440101001

RKS.122295101002

RKS.221300101001

RKS.212600101001

RKS.223475101001

RKS.222600101001

RKS.312410101001

RKS.222605101001

 chan88chan66666

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ TOÀN CẦU MINH ANH

Toà nhà số 8, Mễ Trì, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội, Việt Nam  

Tel: (+84) 024 3553 9595

Hotline: 0915305588(Zalo)

Kho 1 tại đường Quang Trung, Q.Hà Đông, TP Hà Nội

Kho 2 tại đường Nguyễn Thị Định, Quận 2, TP HCM

Website: www.magg.com.vn - Email: banhang@magg.com.vn